Giá xe ô tô Kia tháng 6/2025 phân khúc trên 700 triệu mới nhất
Bảng giá xe ô tô Kia tháng 6/2025 phân khúc trên 700 triệu chi tiết, đầy đủ thông tin mẫu xe, giá lăn bánh và các ưu đãi mới nhất.
Bạn đang tìm kiếm chiếc xe Kia phù hợp trong phân khúc từ 700 triệu đến 1 tỷ đồng? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp bảng giá xe ô tô Kia tháng 6/2025 phân khúc 700 triệu đến 1 tỷ đồng mới nhất, giúp bạn dễ dàng so sánh và đưa ra lựa chọn hợp lý.
Bảng giá xe Kia Carens
Kia Carens 2025 tiếp tục khẳng định vị thế trong phân khúc MPV 7 chỗ tại Việt Nam với thiết kế hiện đại, không gian rộng rãi và nhiều tiện nghi cao cấp. Dưới đây là thông tin chi tiết về các phiên bản, giá bán và giá lăn bánh cập nhật mới nhất tháng 6/2025.
Bảng giá Kia Carens tháng 6/2025
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
| Carens 1.5G MT Deluxe | 589.000.000 | 682.374.000 | 670.594.000 | 651.594.000 |
| Carens 1.5G IVT | 634.000.000 | 732.774.000 | 720.094.000 | 701.094.000 |
| Carens 1.5G IVT (phanh phụ) | 636.000.000 | 735.014.000 | 722.294.000 | 703.294.000 |
| Carens 1.5G Luxury | 669.000.000 | 771.974.000 | 758.594.000 | 739.594.000 |
| Carens 1.4T Premium | 735.000.000 | 845.894.000 | 831.194.000 | 812.194.000 |
| Carens 1.4T Signature (7 chỗ) | 764.000.000 | 878.374.000 | 863.094.000 | 844.094.000 |
| Carens 1.4T Signature (6 chỗ) | 779.000.000 | 895.174.000 | 879.594.000 | 860.594.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các loại thuế, phí đăng ký, bảo hiểm bắt buộc và biển số. Mức giá thực tế có thể thay đổi theo khu vực và chương trình ưu đãi từ đại lý.
Bảng giá xe Kia Rondo
Kia Rondo là mẫu MPV 7 chỗ cỡ nhỏ được nhiều gia đình Việt ưa chuộng nhờ thiết kế hiện đại, không gian rộng rãi và khả năng vận hành linh hoạt trong đô thị. Dưới đây là thông tin chi tiết về Kia Rondo, bao gồm bảng giá cập nhật mới nhất tháng 6/2025 và các đặc điểm nổi bật của xe.
Bảng giá Kia Rondo tháng 6/2025
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
| Kia Rondo 2.0 GMT | 559.000.000 | 615.234.000 | 609.644.000 | 590.644.000 |
| Kia Rondo 2.0 GAT Deluxe | 655.000.000 | 716.994.000 | 710.444.000 | 691.444.000 |
Bảng giá xe Kia Sportage
Kia Sportage 2025 tiếp tục khẳng định vị thế trong phân khúc SUV hạng C tại Việt Nam với thiết kế hiện đại, nội thất cao cấp và nhiều công nghệ tiên tiến. Dưới đây là những điểm nổi bật và bảng giá lăn bánh cập nhật mới nhất tháng 6/2025.
Bảng giá lăn bánh Kia Sportage tháng 6/2025
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
| Sportage 2.0G Luxury | 779.000.000 | 904.000.000 | 889.000.000 | 870.000.000 |
| Sportage 2.0G Premium | 819.000.000 | 939.660.700 | 923.280.700 | 904.280.700 |
| Sportage 2.0G Signature X-Line | 899.000.000 | 1.027.000.000 | 1.009.000.000 | 990.000.000 |
| Sportage 2.0G Signature | 919.000.000 | 1.051.660.700 | 1.033.280.700 | 1.014.280.700 |
| Sportage 2.0D Signature X-Line | 939.000.000 | 1.074.060.700 | 1.055.280.700 | 1.036.280.700 |
| Sportage 2.0D Signature | 939.000.000 | 1.074.060.700 | 1.055.280.700 | 1.036.280.700 |
| Sportage 1.6T Signature AWD | 994.000.000 | 1.135.660.700 | 1.115.780.700 | 1.096.780.700 |
| Sportage 1.6T Signature AWD X-Line | 999.000.000 | 1.141.260.700 | 1.121.280.700 | 1.102.280.700 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các loại thuế, phí trước bạ, phí đăng ký và bảo hiểm bắt buộc theo quy định hiện hành. Mức giá có thể thay đổi tùy khu vực và chính sách bán hàng của từng đại lý Kia.
Xem thêm: Bảng giá xe Kia 6/2025 rẻ nhất dưới 500 triệu đồng
Bảng giá xe KIA Carnival
Kia Sedona, hay còn được biết đến với tên gọi Kia Carnival tại một số thị trường, là mẫu MPV cao cấp được thiết kế dành riêng cho các gia đình đông người. Với thiết kế hiện đại, không gian nội thất rộng rãi và trang bị tiện nghi vượt trội, Sedona mang đến trải nghiệm di chuyển thoải mái và an toàn cho mọi hành trình.
Bảng giá Kia Sedona tháng 6/2025
Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh tham khảo cho các phiên bản Kia Sedona tại Việt Nam trong tháng 6/2025:
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
| 2.2 DAT Deluxe | 1.019.000.000 | 1.164.053.400 | 1.143.673.400 | 1.124.673.400 |
| 2.2 DAT Luxury | 1.149.000.000 | 1.309.653.400 | 1.286.673.400 | 1.267.673.400 |
| 2.2 DAT Signature | 1.289.000.000 | 1.466.453.400 | 1.440.673.400 | 1.421.673.400 |
| 3.3 GAT Premium | 1.379.000.000 | 1.567.253.400 | 1.539.673.400 | 1.520.673.400 |
| 3.3 GAT Signature | 1.519.000.000 | 1.724.053.400 | 1.693.673.400 | 1.674.673.400 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các loại thuế, phí trước bạ, phí đăng ký, bảo hiểm bắt buộc và phí bảo trì đường bộ. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách bán hàng của từng đại lý.
Bảng giá xe KIA K5
Kia K5 2025, mẫu sedan hạng D của Kia, tiếp tục thu hút sự chú ý tại thị trường Việt Nam nhờ thiết kế thể thao, nội thất hiện đại và mức giá cạnh tranh. Dưới đây là thông tin chi tiết về mẫu xe này cùng bảng giá cập nhật tháng 6/2025.
Bảng giá Kia K5 tháng 6/2025
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
| Kia K5 2.0 Luxury | 849.000.000 | 984.417.000 | 967.237.000 | 948.237.000 |
| Kia K5 2.0 Premium | 904.000.000 | 1.034.817.000 | 1.016.737.000 | 997.737.000 |
| Kia K5 2.5 GT-Line | 999.000.000 | 1.141.217.000 | 1.121.237.000 | 1.102.237.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm thuế trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm bắt buộc, bảo trì đường bộ và các chi phí theo quy định pháp luật. Giá có thể thay đổi tùy khu vực và chính sách bán hàng từ từng đại lý.
Xem thêm: Bảng giá xe ô tô Kia tháng 6/2025 phân khúc từ 500 triệu
Bảng giá xe Kia Sorento
Kia Sorento 2025 tiếp tục khẳng định vị thế trong phân khúc SUV cỡ trung tại Việt Nam với thiết kế mạnh mẽ, nội thất rộng rãi và loạt công nghệ hiện đại. Dưới đây là thông tin chi tiết về mẫu xe này cùng bảng giá lăn bánh cập nhật mới nhất tháng 6/2025.
Bảng giá Kia Sorento tháng 6/2025
Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh tham khảo cho các phiên bản Kia Sorento 2025 tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác:
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tỉnh khác (VNĐ) |
| Sorento 2.2D Luxury | 964.000.000 | 1.103.000.000 | 1.084.000.000 | 1.065.000.000 |
| Sorento 2.5G Premium | 999.000.000 | 1.142.000.000 | 1.122.000.000 | 1.103.000.000 |
| Sorento 2.5G Signature AWD (6 chỗ) | 1.099.000.000 | 1.254.000.000 | 1.232.000.000 | 1.213.000.000 |
| Sorento 2.5G Signature AWD (7 chỗ) | 1.099.000.000 | 1.254.000.000 | 1.232.000.000 | 1.213.000.000 |
| Sorento 2.2D Premium AWD | 1.134.000.000 | 1.293.000.000 | 1.271.000.000 | 1.252.000.000 |
| Sorento 2.2D Signature AWD (7 chỗ) | 1.154.000.000 | 1.316.000.000 | 1.293.000.000 | 1.274.000.000 |
| Sorento 2.2D Signature AWD (6 chỗ) | 1.209.000.000 | 1.377.000.000 | 1.353.000.000 | 1.334.000.000 |
| Sorento Hybrid 1.6L Premium | 1.229.000.000 | 1.398.000.000 | 1.375.000.000 | 1.356.000.000 |
| Sorento Hybrid 1.6L Signature | 1.329.000.000 | 1.511.000.000 | 1.485.000.000 | 1.467.000.000 |
| Sorento Plug-in Hybrid 1.6L Premium | 1.399.000.000 | 1.594.000.000 | 1.562.000.000 | 1.543.000.000 |
| Sorento Plug-in Hybrid 1.6L Signature | 1.499.000.000 | 1.706.000.000 | 1.672.000.000 | 1.653.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm thuế trước bạ, phí đăng ký, bảo hiểm và các khoản phí theo quy định. Mức giá thực tế có thể thay đổi tùy theo tỉnh thành và chính sách ưu đãi từ đại lý.
Bảng giá xe Kia Optima
Kia Optima, hay còn gọi là Kia K5 tại nhiều quốc gia, tiếp tục khẳng định vị thế của mình trong phân khúc sedan hạng D với thiết kế nổi bật, nội thất cao cấp và dàn công nghệ tiên tiến. Mẫu xe này là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự cân bằng giữa phong cách thể thao và sự sang trọng trong từng chi tiết.
Bảng giá xe Kia Optima (K5) tháng 6/2025
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tỉnh khác (VNĐ) |
| Kia Optima 2.0 GAT Luxury | 769.000.000 | 885.000.000 | 870.000.000 | 850.000.000 |
| Kia Optima 2.4 GAT Premium | 929.000.000 | 1.065.000.000 | 1.047.000.000 | 1.027.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, bảo hiểm bắt buộc và các chi phí liên quan khác. Giá thực tế có thể chênh lệch tùy chính sách ưu đãi từ đại lý từng khu vực.
Bảng giá xe Kia Niro EV
Kia Niro tiếp tục khẳng định vị thế là mẫu SUV đô thị lý tưởng cho những ai theo đuổi xu hướng sống xanh và công nghệ hiện đại. Với thiết kế sắc sảo, thể thao và hai lựa chọn động cơ gồm hybrid và thuần điện (EV), Niro mang đến giải pháp di chuyển vừa tiết kiệm nhiên liệu, vừa thân thiện với môi trường.
Bảng giá xe Kia Niro mới nhất tháng 6/2025
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
| Kia Niro Hybrid 1.6 AT | 829.000.000 | 899.000.000 | 889.000.000 | 879.000.000 |
| Kia Niro Plug-in Hybrid 1.6 AT | 1.079.000.000 | 1.159.000.000 | 1.149.000.000 | 1.139.000.000 |
| Kia Niro EV | 1.229.000.000 | 1.319.000.000 | 1.309.000.000 | 1.299.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm thuế trước bạ, phí đăng ký, phí biển số và bảo hiểm bắt buộc. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách khuyến mãi từ đại lý.
Hy vọng bảng giá xe ô tô Kia tháng 6/2025 phân khúc trên 700 triệu đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan, cập nhật xu hướng và lựa chọn được mẫu xe phù hợp nhất. Đừng quên theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm các bảng giá mới nhất mỗi tháng.
Bài Viết Liên Quan
Thiên Phúc là tác giả chuyên viết về ô tô – xe máy, cung cấp thông tin chi tiết, đánh giá và cập nhật giá cả, thông số kỹ thuật của các dòng xe. Với kinh nghiệm chuyên môn vững vàng, Thiên Phúc giúp độc giả lựa chọn xe phù hợp nhất.