Bảng giá các xe ô tô Honda tháng 6/2025 dưới 700 triệu mới nhất
Bảng giá các xe ô tô Honda tháng 6/2025 phân khúc dưới 700 triệu mới nhất, cập nhật giá lăn bánh, ưu đãi và mẫu xe nổi bật trong tầm giá hấp dẫn.
Bạn đang tìm kiếm một chiếc ô tô Honda chất lượng, giá dưới 700 triệu mà vẫn đầy đủ tiện nghi và bền bỉ? Đừng bỏ lỡ bảng giá các xe ô tô Honda tháng 6/2025 phân khúc dưới 700 triệu – bản tổng hợp chi tiết giúp bạn dễ dàng so sánh, chọn được mẫu xe lý tưởng cho gia đình, công việc hay đi lại hàng ngày với mức chi phí cực kỳ hợp lý.
Bảng giá xe ô tô Honda Brio
Từng là một trong những mẫu hatchback hạng A được giới trẻ yêu thích, Honda Brio ghi điểm nhờ thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và dễ xoay trở trong đô thị. Tuy nhiên, từ đầu năm 2022, mẫu xe này đã ngừng phân phối chính hãng tại Việt Nam do không đáp ứng được tiêu chuẩn khí thải Euro 5 theo quy định mới của Chính phủ.
Honda Brio 2025 tại Indonesia: Còn sản xuất nhưng chưa thể quay lại Việt Nam
Mức giá dao động từ 165.900.000 đến 243.900.000 Rupiah (tương đương khoảng 11.300 – 16.600 USD). Tuy nhiên, đáng chú ý là tất cả các biến thể 2025 vẫn chỉ đạt chuẩn khí thải Euro 4, khiến khả năng Brio trở lại thị trường Việt Nam trong thời gian tới gần như bằng 0.
Bảng giá Honda Brio cũ tháng 6/2025: Cập nhật từ các đại lý và sàn giao dịch
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tỉnh khác (VNĐ) |
| Honda Brio G 1.2L | 418.000.000 | 490.000.000 | 473.000.000 | 463.000.000 |
| Honda Brio RS 1.2L | 448.000.000 | 524.000.000 | 506.000.000 | 496.000.000 |
| Honda Brio RS 1.2L CVT | 452.000.000 | 528.000.000 | 510.000.000 | 500.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh bao gồm các khoản phí bắt buộc như thuế trước bạ, lệ phí đăng ký, phí bảo hiểm dân sự, phí bảo trì đường bộ và một số phí liên quan khác.
Bảng giá xe ô tô Honda Mobilio
Honda Mobilio là mẫu xe MPV 7 chỗ được Honda phát triển riêng cho thị trường châu Á, lần đầu tiên ra mắt tại Indonesia từ năm 2001. Với phong cách thiết kế trẻ trung, không gian rộng rãi và vận hành ổn định, Mobilio nhanh chóng chiếm được cảm tình của người dùng tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.
Gia nhập thị trường Việt từ năm 2014, Honda Mobilio trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các gia đình đông người hoặc kinh doanh dịch vụ vận tải nhờ giá bán hợp lý, chi phí bảo dưỡng thấp và khả năng vận hành bền bỉ.
Bảng giá xe Honda Mobilio mới nhất tháng 6/2025
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
| Honda Mobilio S MT | 505.000.000 | 587.147.000 | 577.147.000 | 558.147.000 |
| Honda Mobilio V CVT | 585.000.000 | 678.597.000 | 666.997.000 | 647.997.000 |
| Honda Mobilio RS CVT | 625.000.000 | 722.397.000 | 709.997.000 | 690.997.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm thuế trước bạ, phí đăng ký biển số, phí bảo hiểm bắt buộc, phí bảo trì đường bộ cùng các chi phí phát sinh khác. Mức phí có thể thay đổi tùy địa phương.
Xem thêm: Bảng giá các xe ô tô Ford tháng 6/2025 phân khúc 1 tỷ đến 1,5 tỷ đồng mới nhất
Bảng giá xe ô tô Honda Jazz
Dù đã dừng phân phối chính hãng từ năm 2020, Honda Jazz vẫn là một trong những mẫu hatchback hạng B được nhiều người dùng Việt Nam săn đón trên thị trường xe đã qua sử dụng. Với thiết kế trẻ trung, nhỏ gọn nhưng không gian bên trong cực kỳ rộng rãi, Honda Jazz là lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu di chuyển linh hoạt trong đô thị và tiết kiệm nhiên liệu.
Không chỉ nổi bật nhờ kiểu dáng hiện đại, Jazz còn được đánh giá cao về độ bền bỉ, khả năng vận hành ổn định và chi phí bảo dưỡng hợp lý. Những yếu tố này giúp mẫu xe này giữ giá khá tốt sau nhiều năm sử dụng.
Bảng giá xe Honda Jazz cũ tháng 6/2025 (tham khảo)
| Phiên bản | Giá tham khảo (VNĐ) |
| Honda Jazz 2016 | 365.000.000 |
| Honda Jazz 2017 | 395.000.000 |
| Honda Jazz 2018 | 425.000.000 |
| Honda Jazz 2019 | 455.000.000 |
| Honda Jazz 2020 | 485.000.000 |
| Honda Jazz 2021 | 505.000.000 |
| Honda Jazz 2022 | 525.000.000 |
| Honda Jazz 2023 | 545.000.000 |
Lưu ý: Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo tình trạng xe, số km đã chạy, phiên bản (V, VX hay RS), cũng như khu vực bán xe. Để có thông tin chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý xe cũ uy tín hoặc tra cứu trên các nền tảng mua bán xe phổ biến.
Xem thêm: Cập nhật giá xe Ford tháng 6/2025 phân khúc trên 1,5 tỷ mới nhất
Bảng giá xe ô tô Honda City
Honda City tiếp tục khẳng định vị thế vững chắc trong phân khúc sedan hạng B tại Việt Nam với thiết kế trẻ trung, không gian rộng rãi và hàng loạt công nghệ tiện nghi. Mẫu xe này không chỉ phù hợp cho nhu cầu di chuyển hằng ngày trong đô thị mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các gia đình trẻ và người yêu thích cảm giác lái thể thao, linh hoạt.
Bảng giá xe Honda City tháng 6/2025 mới nhất
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
| Honda City G | 504.000.000 |
| Honda City L | 544.000.000 |
| Honda City RS | 575.000.000 |
Lưu ý: Mức giá trên chưa bao gồm các chi phí lăn bánh như: thuế trước bạ (5–10% tuỳ khu vực), phí đăng ký, phí biển số, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Trên đây là bảng giá các xe ô tô Honda tháng 6/2025 phân khúc dưới 700 triệu mới nhất mà bạn không nên bỏ qua. Với mức giá hợp lý, thiết kế hiện đại và độ bền đã được khẳng định, đây chính là thời điểm lý tưởng để bạn chọn cho mình một chiếc Honda phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
Bài Viết Liên Quan
Thiên Phúc là tác giả chuyên viết về ô tô – xe máy, cung cấp thông tin chi tiết, đánh giá và cập nhật giá cả, thông số kỹ thuật của các dòng xe. Với kinh nghiệm chuyên môn vững vàng, Thiên Phúc giúp độc giả lựa chọn xe phù hợp nhất.