Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe chất lượng, giá hợp lý trong tầm dưới 600 triệu? Bảng giá xe ô tô Mazda tháng 6/2025 phân khúc dưới 600 triệu sẽ giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng, dễ so sánh để chọn được mẫu xe lý tưởng nhất cho nhu cầu sử dụng.
Bảng giá xe Mazda 2
Mazda 2 tiếp tục khẳng định vị thế trong phân khúc xe hạng B tại Việt Nam với thiết kế trẻ trung, công nghệ an toàn hiện đại và mức giá cạnh tranh. Trong tháng 6/2025, mẫu xe này vẫn được phân phối với 2 kiểu dáng: Sedan thanh lịch và Sport (hatchback) năng động, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng từ người độc thân đến gia đình trẻ.
Bảng giá Mazda 2 mới nhất tháng 6/2025
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tỉnh khác (VNĐ) |
| Mazda 2 Sedan 1.5 AT | 418.000.000 | 491.397.000 | 482.987.000 | 463.987.000 |
| Mazda 2 Sedan 1.5 Luxury | 494.000.000 | 576.687.000 | 566.787.000 | 547.787.000 |
| Mazda 2 Sedan 1.5 Premium | 508.000.000 | 592.467.000 | 582.237.000 | 563.237.000 |
| Mazda 2 Sport 1.5 Luxury | 537.000.000 | 624.977.000 | 614.157.000 | 595.157.000 |
| Mazda 2 Sport 1.5 Premium | 544.000.000 | 632.917.000 | 621.987.000 | 602.987.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh trên đã bao gồm các khoản chi phí bắt buộc như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm dân sự.
Xem thêm: Khám phá bảng giá xe Lexus 6/2025 từ 4 đến 6 tỷ mới nhất
Bảng giá xe Mazda 2 Hatchback
Mazda 2 Hatchback luôn nằm trong top lựa chọn hàng đầu của giới trẻ thành thị nhờ thiết kế hiện đại, nhỏ gọn và khả năng vận hành ấn tượng. Với những cải tiến nhẹ trong năm 2025, mẫu xe này tiếp tục khẳng định vị thế vững chắc trong phân khúc hatchback đô thị tại Việt Nam.
Bảng giá Mazda 2 Hatchback mới nhất tháng 6/2025
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tỉnh khác (VNĐ) |
| Mazda 2 Sport 1.5 Luxury | 542.000.000 | 631.150.000 | 620.220.000 | 601.220.000 |
| Mazda 2 Sport 1.5 Premium | 550.000.000 | 640.100.000 | 629.020.000 | 610.020.000 |
Lưu ý: Mức giá lăn bánh đã bao gồm các khoản chi phí như: lệ phí trước bạ, đăng kiểm, bảo trì đường bộ, bảo hiểm bắt buộc và phí cấp biển số. Giá thực tế có thể chênh lệch tùy vào khu vực đăng ký và chính sách của đại lý.
Bảng giá xe Mazda CX-3
Mazda CX-3 tiếp tục khẳng định vị thế là mẫu SUV đô thị cỡ nhỏ nổi bật trong phân khúc phổ thông nhờ thiết kế trẻ trung, khả năng vận hành linh hoạt và mức giá hợp lý. Dù nhỏ gọn nhưng xe vẫn mang phong cách thể thao, hiện đại, phù hợp với khách hàng trẻ thành thị hoặc các gia đình ít người đang tìm kiếm một chiếc xe tiện nghi, dễ sử dụng và có tính thẩm mỹ cao.
Dưới đây là bảng giá niêm yết và lăn bánh Mazda CX-3 tháng 6/2025, áp dụng tại ba khu vực chính: Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh khác (mức phí lăn bánh đã bao gồm các khoản chi phí cơ bản như: lệ phí trước bạ, đăng kiểm, biển số, bảo hiểm...).
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
| Mazda CX-3 1.5L AT | 522.000.000 | 606.776.680 | 596.336.680 | 577.336.680 |
| Mazda CX-3 1.5L Deluxe | 559.000.000 | 648.216.680 | 637.036.680 | 618.036.680 |
| Mazda CX-3 1.5L Luxury | 589.000.000 | 681.816.680 | 670.036.680 | 651.036.680 |
| Mazda CX-3 1.5L Premium | 644.000.000 | 740.056.680 | 727.236.680 | 708.236.680 |
Lưu ý: Giá lăn bánh có thể thay đổi nhẹ theo chính sách ưu đãi từ đại lý, thời điểm đăng ký, hoặc khu vực cụ thể. Để có báo giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp đại lý Mazda gần nhất.
Hy vọng bảng tổng hợp bảng giá xe ô tô Mazda tháng 6/2025 phân khúc dưới 600 triệu sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian khi lựa chọn. Đừng bỏ lỡ những mẫu xe đáng mua nhất trong tầm giá, đặc biệt nếu bạn đang lên kế hoạch mua xe vào tháng 6 này.
Xem thêm: Cập nhật bảng giá xe ô tô Lexus tháng 6/2025 trên 6 tỷ mới nhất