Bạn sẽ bất ngờ khi biết rằng chỉ với dưới 700 triệu đồng, bạn đã có thể sở hữu một chiếc Hyundai sang trọng, tiện nghi và cực kỳ đáng tiền! Bài viết này hé lộ bảng giá các xe ô tô Hyundai tháng 6/2025 phân khúc dưới 700 triệu đồng kèm ưu đãi cực hot!
Bảng giá xe Hyundai Santro
Hyundai Santro – mẫu xe hatchback hạng A từng “làm mưa làm gió” tại thị trường Ấn Độ – tiếp tục khẳng định vị thế tại Việt Nam trong năm 2025 nhờ mức giá cạnh tranh, thiết kế trẻ trung và khả năng vận hành mượt mà trong phố.
Ra mắt lần đầu vào năm 1998, Hyundai Santro đã trải qua nhiều lần nâng cấp để bắt kịp xu hướng hiện đại. Trong phiên bản mới nhất, mẫu xe này sở hữu diện mạo nhỏ gọn, thân thiện với giao thông đô thị nhưng vẫn đủ cá tính để thu hút giới trẻ.
Bảng giá xe Hyundai Santro mới nhất tháng 6/2025
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tỉnh khác (VNĐ) |
| Hyundai Santro 1.1 MT | 405.000.000 | 455.000.000 | 445.000.000 | 435.000.000 |
| Hyundai Santro 1.1 AT | 425.000.000 | 475.000.000 | 465.000.000 | 455.000.000 |
| Hyundai Santro 1.1 MT Cao cấp | 435.000.000 | 485.000.000 | 475.000.000 | 465.000.000 |
Lưu ý: Mức giá trên đã bao gồm các loại thuế phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí bảo trì đường bộ và lệ phí biển số. Tuy nhiên, mức giá thực tế có thể thay đổi tùy theo chính sách khuyến mãi và từng khu vực đại lý.
Bảng giá xe Hyundai i10
Hyundai i10 – dòng hatchback và sedan hạng A đến từ Hàn Quốc – tiếp tục ghi dấu ấn mạnh mẽ trên thị trường Việt Nam nhờ thiết kế hiện đại, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và chi phí sử dụng thấp. Dù thuộc phân khúc giá rẻ, mẫu xe này vẫn được trang bị đầy đủ tiện nghi và tính năng an toàn cần thiết, phù hợp với mọi nhu cầu di chuyển trong thành phố đông đúc.
Bảng giá Hyundai i10 mới nhất tháng 6/2025 (đã bao gồm thuế, phí)
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
| i10 Hatchback 1.2 MT Tiêu chuẩn | 368.000.000 | 434.537.000 | 426.837.000 | 407.837.000 |
| i10 Hatchback 1.2 AT Tiêu chuẩn | 413.000.000 | 485.437.000 | 476.737.000 | 457.737.000 |
| i10 Hatchback 1.2 AT Full | 443.000.000 | 519.137.000 | 510.037.000 | 491.037.000 |
| i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn | 388.000.000 | 456.937.000 | 448.837.000 | 429.837.000 |
| i10 Sedan 1.2 AT Tiêu chuẩn | 435.000.000 | 509.637.000 | 500.837.000 | 481.837.000 |
| i10 Sedan 1.2 AT Full | 465.000.000 | 543.237.000 | 534.037.000 | 515.037.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm lệ phí trước bạ, phí đăng ký, đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí đường bộ và biển số. Tuy nhiên, mức giá có thể thay đổi tùy vào địa phương và chính sách ưu đãi của từng đại lý Hyundai trong tháng.
Bảng giá xe Hyundai i10 Hatchback
Hyundai i10 Hatchback là mẫu xe đô thị cỡ nhỏ được yêu thích hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với thiết kế trẻ trung, tính linh hoạt cao và giá bán hợp túi tiền. Ra mắt lần đầu vào năm 2007, dòng xe này không ngừng cải tiến để đáp ứng nhu cầu di chuyển trong thành phố đông đúc, đặc biệt phù hợp với người mua xe lần đầu hoặc gia đình nhỏ.
Điểm cộng lớn của i10 Hatchback là khoang nội thất rộng rãi bất ngờ trong phân khúc, hệ thống tiện nghi vừa đủ dùng như màn hình giải trí cảm ứng, điều hòa, cổng USB, cùng các tính năng an toàn thiết yếu như phanh ABS, túi khí đôi và cảm biến lùi.
Bảng giá xe Hyundai i10 Hatchback tháng 6/2025 (Cập nhật mới nhất)
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tỉnh khác (VNĐ) |
| i10 Hatchback 1.2 MT Tiêu chuẩn | 360.000.000 | 425.537.000 | 418.337.000 | 399.337.000 |
| i10 Hatchback 1.2 AT Tiêu chuẩn | 405.000.000 | 475.937.000 | 467.837.000 | 448.837.000 |
| i10 Hatchback 1.2 AT Cao cấp (Full) | 435.000.000 | 509.537.000 | 500.837.000 | 481.837.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh trên đã bao gồm tất cả chi phí bắt buộc như: lệ phí trước bạ, đăng kiểm, phí đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và lệ phí biển số. Giá có thể chênh lệch tùy khu vực và ưu đãi đại lý.
Xem thêm: Bảng giá các xe ô tô Honda tháng 6/2025 từ 1,5 đến 2,5 tỷ
Bảng giá xe Hyundai Accent
Ra mắt lần đầu từ năm 1994, Hyundai Accent nhanh chóng khẳng định vị thế trong phân khúc sedan hạng B nhờ thiết kế thanh lịch, trang bị hiện đại và mức giá hợp lý. Mẫu xe này luôn nằm trong top bán chạy tại Việt Nam, là lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm một chiếc sedan nhỏ gọn, tiết kiệm và bền bỉ.
Bảng giá xe Hyundai Accent tháng 6/2025 (Cập nhật mới nhất)
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội | Giá lăn bánh TP.HCM | Giá lăn bánh tỉnh khác |
| Hyundai Accent 1.5 MT | 445.000.000 | 532.237.000 | 524.937.000 | 505.937.000 |
| Hyundai Accent 1.5 AT | 495.000.000 | 591.337.000 | 583.237.000 | 564.237.000 |
| Hyundai Accent 1.5 AT Đặc biệt | 535.000.000 | 639.937.000 | 631.237.000 | 612.237.000 |
| Hyundai Accent 1.5 AT Cao cấp | 575.000.000 | 688.537.000 | 679.237.000 | 660.237.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh trên đã bao gồm các khoản phí bắt buộc như: phí trước bạ, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, bảo trì đường bộ và phí cấp biển số. Giá có thể thay đổi tùy từng địa phương hoặc chương trình ưu đãi tại đại lý.
Bảng giá xe Hyundai Avante
Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu sedan hạng C vừa đẹp, vừa tiện nghi lại hợp túi tiền, Hyundai Avante (Elantra) chắc chắn là cái tên không thể bỏ qua trong tháng 6/2025. Xuất hiện lần đầu từ năm 1990, Avante đã trải qua nhiều thế hệ cải tiến và hiện tại đang chinh phục người dùng nhờ thiết kế thể thao, không gian rộng rãi và hàng loạt công nghệ an toàn hiện đại.
Bảng giá Hyundai Avante (Elantra) mới nhất tháng 6/2025
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại tỉnh khác |
| Hyundai Avante 1.6 MT | 535.000.000 | 609.000.000 | 599.000.000 | 589.000.000 |
| Hyundai Avante 1.6 AT | 580.000.000 | 661.000.000 | 651.000.000 | 641.000.000 |
| Hyundai Avante 2.0 AT | 655.000.000 | 731.000.000 | 721.000.000 | 711.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế phí như trước bạ, bảo hiểm, đăng ký, đăng kiểm... và có thể thay đổi nhẹ theo từng đại lý và khu vực.
Xem thêm: Bảng giá các xe ô tô Honda tháng 6/2025 phân khúc trên 2,5 tỷ đồng
Bảng giá xe Hyundai Venue
Hyundai Venue tiếp tục khẳng định vị thế trong phân khúc SUV đô thị tại Việt Nam nhờ thiết kế trẻ trung, tính năng hiện đại và giá bán dễ tiếp cận. Ra mắt toàn cầu từ năm 2019, mẫu xe này nhanh chóng chinh phục người dùng thành thị với phong cách năng động và khả năng vận hành linh hoạt.
Tuy thuộc phân khúc SUV cỡ nhỏ, Hyundai Venue không hề lép vế về diện mạo. Xe sở hữu lưới tản nhiệt dạng Cascading độc đáo, cụm đèn LED định vị ban ngày nổi bật và thân xe gọn gàng phù hợp với đô thị đông đúc. Bên trong, Venue gây ấn tượng với khoang nội thất rộng hơn mong đợi, ghế ngồi thoải mái và không gian để hành lý linh hoạt.
Bảng giá Hyundai Venue tháng 6/2025 mới nhất
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội | Giá lăn bánh TP.HCM | Giá lăn bánh tỉnh khác |
| Hyundai Venue 1.0 T-GDi | 499.000.000 | 582.500.000 | 572.000.000 | 553.000.000 |
| Hyundai Venue 1.0 T-GDi Đặc biệt | 549.000.000 | 637.000.000 | 626.000.000 | 607.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm thuế trước bạ, phí đăng kiểm, bảo hiểm bắt buộc, phí bảo trì đường bộ và lệ phí cấp biển số. Mức giá thực tế có thể chênh lệch tùy khu vực và chính sách ưu đãi của đại lý.
Với bảng giá các xe ô tô Hyundai tháng 6/2025 phân khúc dưới 700 triệu đồng vừa được hé lộ, cơ hội sở hữu xế xịn giá mềm chưa bao giờ dễ dàng đến thế! Đừng bỏ lỡ loạt ưu đãi cực sốc đang chờ bạn tại các đại lý trong tháng này!